1 | | Bài giảng sinh học đại cương (A1): Biên soạn theo chương trình đã được Bộ Giáo dục - Đào tạo ban hành / Nguyễn Thị Khánh, Hồ Văn Giảng . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1995. - 115 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT14467-GT14471, GT15206-GT15209, GT15347-GT15353, GT16796-GT16798 Chỉ số phân loại: 570.1 |
2 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ . Phần 2, Khoa học và kỹ thuật / Từ Văn Mặc, Nguyễn Hoa Toàn, Từ Thu Hằng... . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 618tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005167, TK12943 Chỉ số phân loại: 620.003 |
3 | | Bảo tồn đa dạng sinh học : Biodiversity Convervation / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1999. - 148 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK15385, TK15386, TK15903, TK15904, TK19401, TK19973 Chỉ số phân loại: 333.95 |
4 | | Biology / Peter H. Raven,...[et al.] . - 6th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2002. - 1250 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0511-NV0513 Chỉ số phân loại: 570 |
5 | | Chọn lọc và hướng dẫn giải bài tập di truyền học / Đỗ Lê Thăng, Hoàng Thị Hòa, Nguyễn Thị Hồng Vân . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 279 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15043-TK15047 Chỉ số phân loại: 576.5076 |
6 | | Chọn lọc và hướng dẫn giải bài tập di truyền học / Đỗ Lê Thăng, Hoàng Thị Hoà, Nguyễn Thị Hồng Vân . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 278 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09006899-TK09006908 Chỉ số phân loại: 576.5 |
7 | | Chú giải di truyền học / Đỗ Lê Thăng, Đinh Đoàn Long . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 274 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14943-TK14952 Chỉ số phân loại: 576.5 |
8 | | Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 208 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT16103, GT16133-GT16152 Chỉ số phân loại: 576.5 |
9 | | Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân . - Tái bản lần thứ 9. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 207 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17915-GT17921 Chỉ số phân loại: 576.5 |
10 | | Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 206 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15078-GT15081 Chỉ số phân loại: 576.5 |
11 | | Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 207 cm. ; 17 cm Thông tin xếp giá: GT16099-GT16102 Chỉ số phân loại: 576.5 |
12 | | Cơ sở di truyền tập tính / Phan Cự Nhân . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 151 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16129-TK16132, TK19524 Chỉ số phân loại: 591.5 |
13 | | Di truyền học / Phạm Thành Hổ . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 610 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16367 Chỉ số phân loại: 576.5 |
14 | | Di truyền học 1 / Hồ Văn Giảng, Hà Bích Hồng, Ngô Văn Thanh . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2010. - 207 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT18075-GT18094, MV13529-MV13558, MV15432-MV15461, MV31938-MV31944, MV33779-MV33782, MV40767-MV40773, MV5365-MV5414 Chỉ số phân loại: 576.5 |
15 | | Di truyền học động vật/ Phan Cự Nhân . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 235 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14364-GT14366, GT14655, GT14656, GT15027, GT15028, GT15097, GT20525 Chỉ số phân loại: 591.3 |
16 | | Di truyền học số lượng ứng dụng trong chăn nuôi / Nguyễn Văn Thiện . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1995. - 207 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK15583-TK15586, TK17401 Chỉ số phân loại: 636.08 |
17 | | Di truyền học vi khuẩn / Werner Braun; Lê Đình Lương (dịch) . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1976. - 335 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK24144 Chỉ số phân loại: 579.3 |
18 | | Essentials of genetics / William S. Klug, Michael R. Cummings . - 2nd ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1996. - 560 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0244 Chỉ số phân loại: 576.5 |
19 | | Gen và những bước tiến của sinh học hiện đại / Nguyễn Ngọc Hải . - Hà Nội : Nxb Trẻ, 2002. - 154 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09011303-TK09011305 Chỉ số phân loại: 576.5 |
20 | | Genetics / G. D. Elseth, Kandy D. Baumgardner . - Massachusetts : Addison-Wesley, 1984. - xix, 780 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4225 Chỉ số phân loại: 575.1 |
21 | | Genetics / George J. Brewer, Charles F. Sing . - Massachusetts : Addison-Wesley publishing company, 1983. - 729 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1003 Chỉ số phân loại: 576.5 |
22 | | Giáo trình Di truyền học/ Đỗ Lê Thăng . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 255 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17785-GT17794 Chỉ số phân loại: 576.5071 |
23 | | Giáo trình di truyền và chọn giống cây rừng / Phạm Văn Duệ . - H : Hà Nội, 2006. - 352 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09006404-GT09006412, GT09013286 Chỉ số phân loại: 631.5 |
24 | | Kỹ thuật di truyền và ứng dụng / Lê Đình Lương, Quyền Đình Thi . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 304 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08001014-TK08001023 Chỉ số phân loại: 572.8 |
25 | | Life on earth / Teresa Audersik, Gerald Audeirk . - . - New Jersey : Prentice Hall, 1996. - 654 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0189, NV0206, NV0268, NV0270, NV0271, NV2591 Chỉ số phân loại: 570 |
26 | | Phương pháp giải bài tập di truyền/ Vũ Đức Lưu . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội: Giáo dục, 1997. - 216 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09011371-TK09011375 Chỉ số phân loại: 576.5 |
27 | | Sinh học , Di truyền học / Helena Curtis; Phan Cự Nhân (dịch) . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 139 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK17663-TK17666 Chỉ số phân loại: 576.5 |
28 | | Sinh học / Neil A. Campbell,... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 5 (Dịch theo sách xuất bản lần thứ 8). - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2018. - xlii, 1267 tr. : Kèm CD ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK23165 Chỉ số phân loại: 570 |
29 | | Sinh học đại cương / Phan Cự Nhân (Chủ biên)...[và những người khác]. Tập II, Sinh học cơ thể, Di truyền học, Thuyết tiến hóa, Sinh thái học . - Hà Nội : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 424tr ; 21cm Thông tin xếp giá: GT16508-GT16512 Chỉ số phân loại: 590 |
30 | | Sinh học. Tập 1 / W.D Phillip, T.J. Chilton . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 407 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT16094-GT16098 Chỉ số phân loại: 570 |